Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
揖
Tìm kiếm
揖
Âm hán việt
tập, ấp
訓読み:
音読み:
イツ (itsu), ユ (yu), シュウ (shū), ユウ (yū)
Nghĩa:
ấp khách 揖客 • ấp nhượng 揖讓 • ấp tốn 揖遜