Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
摺
Tìm kiếm
摺
Âm hán việt
chiếp, chiệp, lạp, triệp
訓読み:
す.る (su.ru), ひだ (hida)
音読み:
ショウ (shō), シュウ (shū), ロウ (rō)
Nghĩa:
① Gấp, xếp (giấy...); ② Cuốn sách mỏng gấp lại, tập; ③ Cong và cuốn lại; ④ Kéo gãy.