Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt chiếp, chiệp, lạp, triệp
訓読み: す.る (su.ru), ひだ (hida)
音読み: ショウ (shō), シュウ (shū), ロウ (rō)
Nghĩa: ① Gấp, xếp (giấy...); ② Cuốn sách mỏng gấp lại, tập; ③ Cong và cuốn lại; ④ Kéo gãy.