Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
播
Tìm kiếm
播
Âm hán việt
bá, bả
訓読み:
ま.く (ma.ku)
音読み:
ハ (ha), バン (ban), ハン (han)
Nghĩa:
Lắc qua lắc lại. Dao động — Một âm khác là Bá.