Âm hán việt
chinh, chánh, chính
訓読み:
まつりごと (matsurigoto), まん (man)
音読み:
セイ (sei), ショウ (shō)
Nghĩa:
bạo chính 暴政 • bát chính 八政 • bỉ chính 秕政 • bính chính 柄政 • bố chính 布政 • bưu chính 郵政 • bưu chính cục 郵政局 • can chính 干政 • chấp chính 執政 • chấp chính 执政 • chính biến 政變 • chính cục 政局 • chính cương 政綱 • chính đàn 政壇 • chính đảng 政黨 • chính giáo 政教 • chính giới 政界 • chính khách 政客 • chính kiến 政見 • chính luận 政論 • chính pháp 政法 • chính phủ 政府 • chính quyền 政權 • chính sách 政策 • chính sự 政事 • chính thể 政體 • chính tình 政情 • chính trị 政治 • chính trị gia 政治家 • chính trị phạm 政治犯 • chính võng 政網 • chuyên chính 专政 • chuyên chính 專政 • công chính 工政 • củ chính 糾政 • dân chính 民政 • gia chính 家政 • hà chính 苛政 • hành chính 行政 • học chính 學政 • huấn chính 訓政 • lương chính 良政 • mĩ chính 美政 • ngược chính 虐政 • nhân chính 仁政 • nhiếp chính 摄政 • nhiếp chính 攝政 • nội chính 內政 • nội chính bộ 內政部 • phụ chính 輔政 • phục chính 復政 • quân chính 軍政 • quy chính 歸政 • sơ chính 初政 • tài chính 財政 • tài chính bộ 財政部 • tàn chính 殘政 • tệ chính 弊政 • tham chính 參政 • thất chính 七政 • thị chính 巿政 • thị chính 市政 • thương chính 商政 • tòng chính 從政 • triều chính 朝政 • uỷ chính 委政 • vô chính phủ 無政府 • xuất chính 出政 • y chính 醫政