Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
敦
Tìm kiếm
敦
Âm hán việt
điêu, đoàn, đôi, đôn, đạo, đối, đồn, độn
訓読み:
あつ.い (atsu.i)
音読み:
トン (ton), タイ (tai), ダン (dan), チョウ (chō)
Nghĩa:
hỗn độn 渾敦