Âm hán việt
kính
訓読み:
うやま.う (uyama.u)
音読み:
ケイ (kei), キョウ (kyō)
Nghĩa:
ái kính 愛敬 • cung kính 恭敬 • hiếu kính 孝敬 • khả kính 可敬 • khâm kính 欽敬 • kính ái 敬愛 • kính cẩn 敬慬 • kính chúc 敬祝 • kính lễ 敬礼 • kính lễ 敬禮 • kính phục 敬服 • kính thân 敬親 • kính trọng 敬重 • sùng kính 崇敬 • thành kính 誠敬 • tôn kính 尊敬 • uý kính 畏敬