Âm hán việt
chỉnh
訓読み:
ととの.える (totono.eru), ととの.う (totono.u)
音読み:
セイ (sei)
Nghĩa:
chỉnh bị 整備 • chỉnh cá 整个 • chỉnh cá 整個 • chỉnh chỉnh 整整 • chỉnh dạ 整夜 • chỉnh dong 整容 • chỉnh dung 整容 • chỉnh đốn 整頓 • chỉnh đốn 整顿 • chỉnh hình 整型 • chỉnh hình 整形 • chỉnh hợp 整合 • chỉnh khiết 整洁 • chỉnh khiết 整潔 • chỉnh lí 整理 • chỉnh lý 整理 • chỉnh nhật 整日 • chỉnh số 整數 • chỉnh sức 整飭 • chỉnh tề 整齊 • chỉnh tề 整齐 • chỉnh thể 整体 • chỉnh thể 整體 • chỉnh thiên 整天 • chỉnh túc 整肅 • điều chỉnh 調整 • đoan chỉnh 端整 • hoàn chỉnh 完整 • nghiêm chỉnh 严整 • nghiêm chỉnh 嚴整 • quân chỉnh 勻整 • quân chỉnh 匀整 • sức chỉnh 飭整 • tề chỉnh 齊整