Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt phu
訓読み: し.く (shi.ku), -し.き (-shi.ki)
音読み: フ (fu)
Nghĩa: phân phu 紛敷 • phu diễn 敷衍 • phu du 敷愉 • phu giáo 敷教 • phu hoá 敷化 • phu tấu 敷奏 • phu thiết 敷設 • phu trần 敷陳 • phu trị 敷治 • phương phu 芳敷