Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt trai
訓読み: とき (toki), つつし.む (tsutsushi.mu), ものいみ (monoimi), い.む (i.mu), いわ.う (iwa.u), いつ.く (itsu.ku)
音読み: サイ (sai)
Nghĩa: 1. ăn chay 2. nhà học