Âm hán việt
đấu, đẩu, ẩu
訓読み:
音読み:
ト (to), トウ (tō)
Nghĩa:
a đẩu 阿斗 • bát đẩu tài 八斗才 • bắc đẩu 北斗 • công đẩu 公斗 • đẩu bính 斗柄 • đẩu bồng 斗篷 • đẩu củng 斗栱 • đẩu đảm 斗膽 • đẩu môn 斗門 • đẩu ngưu 斗牛 • đẩu tẩu 斗藪 • đẩu thất 斗室 • đẩu thực 斗食 • đẩu trướng 斗帳 • đẩu tú 斗宿 • đẩu tuyệt 斗絕 • khoa đẩu 科斗 • lậu đẩu 漏斗 • sơn đẩu 山斗 • thái đẩu 泰斗 • thái san bắc đẩu 泰山北斗 • tiêu đẩu 鐎斗 • triều đẩu 朝斗 • tử vi đẩu số 紫微斗數 • uất đẩu 熨斗