Âm hán việt
liêu, liệu
訓読み:
音読み:
リョウ (ryō)
Nghĩa:
ẩm liệu 飲料 • bất liệu 不料 • bị liệu 備料 • bị liệu 备料 • biện liệu 辦料 • chất liệu 質料 • chiếu liệu 照料 • dự liệu 預料 • điều liệu 調料 • định liệu 定料 • hương liệu 香料 • liệu bài 料排 • liệu cơ 料機 • liệu lí 料理 • liệu tưởng 料想 • nguyên liệu 原料 • nhan liệu 顏料 • nhiễm liệu 染料 • nhiên liệu 然料 • phì liệu 肥料 • quy liệu 規料 • sử liệu 史料 • tác liệu 作料 • tài liệu 才料 • tài liệu 材料 • tảo liệu 早料 • tố liệu 塑料 • trù liệu 籌料 • vật liệu 物料 • ý liệu 意料