Âm hán việt
gia, tà
訓読み:
なな.め (nana.me), はす (hasu)
音読み:
シャ (sha)
Nghĩa:
khuynh tà 倾斜 • khuynh tà 傾斜 • tà câu 斜鉤 • tà câu 斜钩 • tà dương 斜陽 • tà giác 斜角 • tà huy 斜暉 • tà khán 斜看 • tà nguyệt 斜月 • tà nhấn 斜眼 • tà phương hình 斜方形 • tà song 斜窗 • tà tà 斜斜 • tà thiêm 斜簽