Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
施
Tìm kiếm
施
Âm hán việt
di, dị, thi, thí, thỉ
訓読み:
ほどこ.す (hodoko.su)
音読み:
シ (shi), セ (se)
Nghĩa:
Bỏ đi. Như chữ Thỉ 弛 — Xem Thi. Thí.