Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt di, dị, thi, thí, thỉ
訓読み: ほどこ.す (hodoko.su)
音読み: シ (shi), セ (se)
Nghĩa: Bỏ đi. Như chữ Thỉ 弛 — Xem Thi. Thí.