Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt thấu, tấu, tộc
訓読み:
音読み: ゾク (zoku)
Nghĩa: chủng tộc 种族 • chủng tộc 種族 • chủng tộc diệt tuyệt 種族滅絕 • cửu tộc 九族 • cựu tộc 舊族 • danh tộc 名族 • dân tộc 民族 • dị tộc 異族 • diệt tộc 滅族 • đồng tộc 同族 • gia tộc 家族 • hán tộc 漢族 • hoa tộc 華族 • hoàng tộc 皇族 • huyết tộc 血族 • mãn tộc 滿族 • man tộc 蠻族 • ngũ tộc 五族 • quan tộc 冠族 • quốc tộc 國族 • quý tộc 貴族 • sĩ tộc 士族 • tam tộc 三族 • thân tộc 親族 • thuỷ tộc 水族 • tộc biểu 族表 • tộc đệ 族弟 • tộc huynh 族兄 • tộc thuộc 族屬 • tộc trưởng 族長 • tông tộc 宗族 • vọng tộc 望族 • vũ tộc 羽族 • xích tộc 赤族