Âm hán việt
đán
訓読み:
あき.らか (aki.raka), あきら (akira), ただし (tadashi), あさ (asa), あした (ashita)
音読み:
タン (tan), ダン (dan)
Nghĩa:
bình đán 平旦 • chánh đán 正旦 • chính đán 正旦 • đán đán 旦旦 • đán mộ 旦暮 • đán nhật 旦日 • đán tịch 旦夕 • muội đán 昧旦 • nguyên đán 元旦 • nguyệt đán 月旦 • nguyệt đán bình 月旦評 • nhất đán 一旦