Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt chỉ
訓読み: むね (mune), うま.い (uma.i)
音読み: シ (shi)
Nghĩa: bổn chỉ 本旨 • cam chỉ 甘旨 • chỉ tửu 旨酒 • chỉ ý 旨意 • chiếu chỉ 詔旨 • dụ chỉ 諭旨 • lệnh chỉ 令旨 • nhã chỉ 雅旨 • phụng chỉ 奉旨 • sắc chỉ 敕旨 • tà chỉ 邪旨 • tông chỉ 宗旨 • vi chỉ 微旨 • ý chỉ 意旨 • ý chỉ 懿旨 • yếu chỉ 要旨