Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt côn
訓読み:
音読み: コン (kon)
Nghĩa: côn duệ 昆裔 • côn đệ 昆弟 • côn lôn 昆仑 • côn ngọc 昆玉 • côn tôn 昆孫 • côn trọng 昆仲 • côn trùng 昆虫 • côn trùng 昆蟲