Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt xương
訓読み: さかん (sakan)
音読み: ショウ (shō)
Nghĩa: minh xương 明昌 • phiền xương 繁昌 • xương long 昌隆 • xương minh 昌明 • xương ngôn 昌言 • xương thịnh 昌盛 • xương từ 昌辭