Âm hán việt
dị, dịch
訓読み:
やさ.しい (yasa.shii), やす.い (yasu.i)
音読み:
エキ (eki), イ (i)
Nghĩa:
bạt xí dịch xí 拔幟易幟 • bất dịch 不易 • biến dịch 變易 • canh huyền dịch triệt 更弦易轍 • chu dịch 周易 • di dịch 移易 • di phong dịch tục 移風易俗 • di thiên dịch nhật 移天易日 • dịch kinh phu thuyết 易經膚說 • dịch lí 易理 • giao dịch 交易 • mậu dịch 貿易 • mậu dịch 贸易 • quốc tế mậu dịch 國際貿易 • thế giới mậu dịch tổ chức 世界貿易組織 • tích dịch 辟易 • tự do mậu dịch 自由貿易