Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt thị
訓読み: これ (kore), この (kono), ここ (koko)
音読み: ゼ (ze), シ (shi)
Nghĩa: bất thị đầu 不是頭 • bổn thị 本是 • chỉ thị 只是 • dã thị 也是 • diện thị bối phi 面是背非 • đãn thị 但是 • hoàn thị 還是 • khả thị 可是 • khẩu thị tâm phi 口是心非 • khước thị 卻是 • lạc bất thị 落不是 • lão thị 老是 • na đảo dã thị 那倒也是 • nhi thị 而是 • phàm thị 凡是 • quang thị 光是 • quốc thị 國是 • tận thị 盡是 • thị đích 是的 • thị phi 是非 • thị phủ 是否 • tiện thị 便是 • tổng thị 總是 • tự dĩ vi thị 自以為是 • tức thị 即是 • tức thị 卽是 • tựu thị 就是 • ư thị 於是 • yếu thị 要是