Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt phổ
訓読み: あまね.く (amane.ku), あまねし (amaneshi)
音読み: フ (fu)
Nghĩa: phổ bác 普博 • phổ biến 普徧 • phổ biến 普遍 • phổ cập 普及 • phổ độ 普度 • phổ lỗ sĩ 普魯士 • phổ phiếm 普泛 • phổ quát 普括 • phổ thí 普施 • phổ thiên 普天 • phổ thông 普通 • xuyên phổ 川普