Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
曳
Tìm kiếm
曳
Âm hán việt
duệ
訓読み:
ひ.く (hi.ku)
音読み:
エイ (ei)
Nghĩa:
duệ bạch 曳白 • duệ chủng 曳踵