Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt canh, cánh
訓読み: さら (sara), さら.に (sara.ni), ふ.ける (fu.keru), ふ.かす (fu.kasu)
音読み: コウ (kō)
Nghĩa: cải huyền cánh trương 改弦更張 • cánh cải 更改 • cánh chính 更正 • cánh gia 更加 • cánh hảo 更好 • cánh hoại 更坏 • cánh hoại 更壞 • cánh sinh 更生 • tự lực cánh sinh 自力更生