Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt thế
訓読み: か.える (ka.eru), か.え- (ka.e-), か.わる (ka.waru)
音読み: タイ (tai)
Nghĩa: đại thế 代替 • đính thế 頂替 • giao thế 交替 • mạo danh đính thế 冒名頂替 • thế hoán 替换 • thế hoán 替換 • thế mệnh 替命 • tiếp thế 接替