Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
机
Tìm kiếm
机
Âm hán việt
cơ, ki, ky, kì, kỷ
訓読み:
つくえ (tsukue)
音読み:
キ (ki)
Nghĩa:
Cái ghế gỗ. Như chữ Kỉ 几 — Các âm khác là Cơ, Ki.