Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt hủ
訓読み: く.ちる (ku.chiru)
音読み: キュウ (kyū)
Nghĩa: bại hủ 敗朽 • bất hủ 不朽 • suy hủ 衰朽 • tam bất hủ 三不朽