Âm hán việt
tráng, trượng
訓読み:
つえ (tsue)
音読み:
ジョウ (jō)
Nghĩa:
bại trượng 敗杖 • ban trượng 斑杖 • cưu trượng 鳩杖 • quyền trượng 权杖 • quyền trượng 權杖 • sách trượng 策杖 • thiền trượng 禪杖 • thủ trượng 手杖 • trụ trượng 拄杖 • trượng đả 杖打 • trượng hình 杖刑 • xỉ trượng 齒杖