Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt đỗ
訓読み: もり (mori), ふさ.ぐ (fusa.gu), やまなし (yamanashi)
音読み: ト (to), トウ (tō), ズ (zu)
Nghĩa: đỗ khẩu 杜口 • đỗ quyên 杜鵑 • đỗ quyên 杜鹃 • đỗ trọng 杜仲 • đỗ tuyệt 杜絕 • đỗ tuyệt 杜绝 • đỗ vũ 杜宇 • lão đỗ 老杜