Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt thiêu, điêu, điều
訓読み: えだ (eda), すじ (suji)
音読み: ジョウ (jō), チョウ (chō), デキ (deki)
Nghĩa: điều khoản 条款 • điều kiện 条件 • điều lệ 条例 • điều ước 条约