Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
来
Tìm kiếm
来
Âm hán việt
lai, lãi
訓読み:
く.る (ku.ru), きた.る (kita.ru), きた.す (kita.su), き.たす (ki.tasu), き.たる (ki.taru), き (ki), こ (ko)
音読み:
ライ (rai), タイ (tai)
Nghĩa:
1. Giản thể của chữ 來.