Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
杷
Tìm kiếm
杷
Âm hán việt
ba, bà, bá
訓読み:
つか (tsuka)
音読み:
ハ (ha)
Nghĩa:
Cái tay cầm. Cái chuôi. Cái cán — Các âm khác là Bà, Bả.