Âm hán việt
chấm, chẩm
訓読み:
まくら (makura)
音読み:
チン (chin), シン (shin)
Nghĩa:
an chẩm 安枕 • cao chẩm 高枕 • cao chẩm vô ưu 高枕無憂 • chẩm cốt 枕骨 • chẩm đầu 枕头 • chẩm đầu 枕頭 • chẩm khối 枕塊 • chẩm kinh tạ thư 枕經藉書 • chẩm mộc 枕木 • chẩm tạ 枕藉 • chẩm tịch 枕席 • khâm chẩm 衾枕 • ngọc chẩm 玉枕