Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt bính
訓読み: がら (gara), え (e), つか (tsuka)
音読み: ヘイ (hei)
Nghĩa: bả bính 把柄 • bá bính 欛柄 • bính chính 柄政 • bính dụng 柄用 • bính thần 柄臣 • diệp bính 葉柄 • đẩu bính 斗柄 • khuẩn bính 菌柄 • quốc bính 國柄 • quyền bính 权柄 • quyền bính 權柄 • triều bính 朝柄