Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt chá, chạ, giá
訓読み: そ (so), つげ (tsuge), やまぐわ (yamaguwa)
音読み: シャ (sha), ジャク (jaku)
Nghĩa: ① Cây chá, một thứ cây giống như cây dâu dùng chăn tằm được. ② Chá chi 柘枝 tên một khúc hát múa, cũng đọc là chữ giá.