Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
柚
Tìm kiếm
柚
Âm hán việt
dữu, trục
訓読み:
ゆず (yuzu)
音読み:
ユ (yu), ユウ (yū), ジク (jiku)
Nghĩa:
Khúc gỗ tròn để xoay, để lăn, để cán.