Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
柴
Tìm kiếm
柴
Âm hán việt
si, sài, trại, tái, tý, tứ
訓読み:
しば (shiba)
音読み:
サイ (sai), シ (shi)
Nghĩa:
Chất chứa — Các âm khác là Sài, Si, Tái. Xem các âm này.