Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt si, sài, trại, tái, tý, tứ
訓読み: しば (shiba)
音読み: サイ (sai), シ (shi)
Nghĩa: Chất chứa — Các âm khác là Sài, Si, Tái. Xem các âm này.