Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
栗
Tìm kiếm
栗
Âm hán việt
lật
訓読み:
くり (kuri), おののく (ononoku)
音読み:
リツ (ritsu), リ (ri)
Nghĩa:
bất hàn nhi lật 不寒而栗 • chất lật 榔栗 • chiến lật 戰栗 • lâm lật 惏栗 • lật thử 栗鼠