Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt lật
訓読み: くり (kuri), おののく (ononoku)
音読み: リツ (ritsu), リ (ri)
Nghĩa: bất hàn nhi lật 不寒而栗 • chất lật 榔栗 • chiến lật 戰栗 • lâm lật 惏栗 • lật thử 栗鼠