Âm hán việt
các, cách
訓読み:
音読み:
カク (kaku), コウ (kō), キャク (kyaku), ゴウ (gō)
Nghĩa:
á cách môn nông 亚格门农 • á cách môn nông 亞格門農 • anh cách lan 英格蘭 • ân cách nhĩ 恩格爾 • ba cách đạt 巴格达 • ba cách đạt 巴格達 • bá cách sâm 柏格森 • bành cách 篣格 • bào cách 炮格 • bất cập cách 不及格 • biểu cách 表格 • bút cách 筆格 • cách đấu 格鬥 • cách đấu 格鬬 • cách điệu 格調 • cách điệu 格调 • cách độ 格度 • cách luật 格律 • cách ngoại 格外 • cách ngôn 格言 • cách phi 格非 • cách sát 格殺 • cách thiên 格天 • cách thức 格式 • cách trí 格致 • cách vật 格物 • cách vật trí tri 格物致知 • cập cách 及格 • chi cách 枝格 • cốt cách 骨格 • cú cách 句格 • dật cách 逸格 • đặc cách 特格 • giá cách 价格 • giá cách 價格 • hãn cách 扞格 • hợp cách 合格 • nghiêm cách 严格 • nghiêm cách 嚴格 • nhân cách 人格 • nhân cách hoá 人格化 • nhập cách 入格 • phá cách 破格 • phẩm cách 品格 • phong cách 風格 • phong cách 风格 • phối cách 配格 • phương cách 方格 • quy cách 規格 • quy cách 规格 • siêu cách 超格 • thất cách 失格 • thể cách 體格 • thụ cách 受格 • tính cách 性格 • tô cách lan 蘇格蘭 • trúng cách 中格 • tư cách 資格 • tư cách 资格