Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt án
訓読み: つくえ (tsukue)
音読み: アン (an)
Nghĩa: án bản 案板 • án điệp 案牒 • án kiện 案件 • án lí 案理 • án sự 案事 • án thư 案書 • án từ 案詞 • án văn 案文 • án vấn 案問 • bị án 備案 • can án 干案 • chánh án 正案 • cử án tề mi 舉案齊眉 • dự án 預案 • đề án 提案 • đình án 停案 • đoán án 斷案 • đồ án 图案 • đồ án 圖案 • đương án 档案 • đương án 檔案 • đương án phân phối khu 档案分配区 • đương án phân phối khu 檔案分配區 • huyền án 懸案 • hương án 香案 • kết án 結案 • nghi án 疑案 • nghị án 議案 • ngục án 獄案 • phá án 破案 • phách án 拍案 • phiên án 翻案 • phục án 伏案 • phương án 方案 • quyết án 決案 • tuyết án 雪案 • văn án 文案 • việt sử tiêu án 越史摽案 • y án 依案 • y án 醫案