Âm hán việt
tang
訓読み:
くわ (kuwa)
音読み:
ソウ (sō)
Nghĩa:
bộc thượng tang gian 濮上桑間 • cung tang 躬桑 • đề tang 桋桑 • lạp phu tang cổ ni 拉夫桑賈尼 • nông tang 農桑 • phù tang 扶桑 • phù tang 榑桑 • tàm tang 蠶桑 • tang bạch bì 桑白皮 • tang bộc 桑濮 • tang bồng 桑蓬 • tang du 桑楡 • tang du 桑榆 • tang điền thương hải 桑田蒼海 • tang gian bộc thượng 桑間濮上 • tang hải 桑海 • tang hồ bồng thỉ 桑弧蓬矢 • tang kí sinh 桑寄生 • tang lâm 桑林 • tang thương 桑蒼 • tang thương ngẫu lục 桑蒼偶錄 • tang trung 桑中 • tang trùng 桑蟲 • tang trung chi lạc 桑中之樂 • tang tử 桑子 • tang tử 桑梓