Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
桔
Tìm kiếm
桔
Âm hán việt
cát, kiết, kết, quất
訓読み:
音読み:
キツ (kitsu), ケツ (ketsu)
Nghĩa:
Như chữ Quất 橘 — Một âm là Kiết. Xem Kiết.