Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
梁
Tìm kiếm
梁
Âm hán việt
lương
訓読み:
はり (hari), うつばり (utsubari), うちばり (uchibari), やな (yana), はし (hashi)
音読み:
リョウ (ryō)
Nghĩa:
cường lương 強梁 • cường lương 强梁 • đống lương 棟梁 • hoàng lương 黃梁 • khang lương 槺梁 • lục lương 陸梁 • lương đống 梁棟 • lương viên 梁園