Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt cánh, cạnh, ngạnh
訓読み: ふさぐ (fusagu), やまにれ (yamanire), おおむね (ōmune)
音読み: コウ (kō), キョウ (kyō)
Nghĩa: hãn ngạnh 悍梗 • kết ngạnh 桔梗 • ngạnh trở 梗阻 • ngạnh trực 梗直