Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
梗
Tìm kiếm
梗
Âm hán việt
cánh, cạnh, ngạnh
訓読み:
ふさぐ (fusagu), やまにれ (yamanire), おおむね (ōmune)
音読み:
コウ (kō), キョウ (kyō)
Nghĩa:
hãn ngạnh 悍梗 • kết ngạnh 桔梗 • ngạnh trở 梗阻 • ngạnh trực 梗直