Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
梨
Tìm kiếm
梨
Âm hán việt
lê
訓読み:
なし (nashi)
音読み:
リ (ri)
Nghĩa:
lê viên 梨園 • phụng lê 凤梨 • phụng lê 鳳梨 • phượng lê 凤梨 • phượng lê 鳳梨