Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
梯
Tìm kiếm
梯
Âm hán việt
thê
訓読み:
はしご (hashigo)
音読み:
テイ (tei), タイ (tai)
Nghĩa:
lâu thê 楼梯 • lâu thê 樓梯