Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
森
Tìm kiếm
森
Âm hán việt
sâm
訓読み:
もり (mori)
音読み:
シン (shin)
Nghĩa:
âm sâm 陰森 • bá cách sâm 柏格森 • sâm hà 森河 • sâm lâm 森林 • sâm lâm học 森林學 • sâm nghiêm 森嚴 • sâm sâm 森森 • tam mộc thành sâm 三木成森 • tiêu sâm 蕭森