Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
椎
Tìm kiếm
椎
Âm hán việt
chuy, chuỳ, truỳ
訓読み:
つち (tsuchi), う.つ (u.tsu)
音読み:
ツイ (tsui), スイ (sui)
Nghĩa:
truỳ ngưu hưởng sĩ 椎牛饗士