Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
椿
Tìm kiếm
椿
Âm hán việt
thung, xuân
訓読み:
つばき (tsubaki)
音読み:
チン (chin), チュン (chun)
Nghĩa:
xuân đình 椿庭 • xuân đường 椿堂 • xuân linh 椿齡