Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt cực
訓読み: きわ.める (kiwa.meru), きわ.まる (kiwa.maru), きわ.まり (kiwa.mari), きわ.み (kiwa.mi), き.める (ki.meru), -ぎ.め (-gi.me), き.まる (ki.maru)
音読み: キョク (kyoku), ゴク (goku)
Nghĩa: âm cực 陰極 • âm cực dương hồi 陰極陽回 • bát cực 八極 • bắc cực 北極 • bĩ cực thái lai 否極泰來 • củng cực 拱極 • cùng cực 窮極 • củng cực lạc ngâm tập 拱極樂吟集 • cực đại 極大 • cực điểm 極點 • cực đỉnh 極頂 • cực đoan 極端 • cực độ 極度 • cực hạn 極限 • cực hình 極刑 • cực hữu 極右 • cực khổ 極苦 • cực kỳ 極其 • cực lạc thế giới 極樂世界 • cực liễu 極了 • cực lực 極力 • cực mục 極目 • cực phẩm 極品 • cực quang 極光 • cực quyển 極圈 • cực tả 極左 • cực tiểu 極小 • cực trí 極致 • cực tuyển 極選 • diệu cực 妙極 • đăng cực 登極 • điện cực 電極 • kiến cực 建極 • lục cực 六極 • lưỡng cực 兩極 • nam cực 南極 • tam cực 三極 • tây cực 西極 • thái cực 太極 • thái cực quyền 太極拳 • tích cực 積極 • tiễn cực 踐極 • tiêu cực 消極 • vô cực 無極