Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
榴
Tìm kiếm
榴
Âm hán việt
lưu, lựu
訓読み:
ざくろ (zakuro)
音読み:
ル (ru), リュウ (ryū), リョウ (ryō)
Nghĩa:
lựu hoả 榴火 • thạch lựu 石榴